Phình Động Mạch Chân: Kẻ Thầm Lặng Đe Dọa Mạng Sống Của Bạn!
Phình Động Mạch Chân: Kẻ Thầm Lặng Đe Dọa Mạng Sống Của Bạn! Phình động mạch ở chân là một tình trạng nguy hiểm tiềm tàng, thường bị phát hiện muộn vì các triệu chứng ban đầu rất dễ bị…
Phình Động Mạch Chân: Kẻ Thầm Lặng Đe Dọa Mạng Sống Của Bạn!
Phình động mạch ở chân là một tình trạng nguy hiểm tiềm tàng, thường bị phát hiện muộn vì các triệu chứng ban đầu rất dễ bị bỏ qua. Sự giãn nở bất thường của động mạch ở chân không chỉ gây ra những khó chịu đáng kể mà còn tiềm ẩn nguy cơ vỡ mạch, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng thậm chí đe dọa tính mạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa phình động mạch chân, giúp bạn bảo vệ sức khỏe của mình một cách hiệu quả.
Nguyên nhân:
Nhiều yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ phình động mạch chân, bao gồm:
Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ mảng bám cholesterol trong thành động mạch làm suy yếu cấu trúc thành mạch, tạo điều kiện cho sự giãn nở bất thường.
Huyết áp cao: Áp lực máu cao liên tục gây căng thẳng lên thành động mạch, làm tăng nguy cơ phình mạch.
Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và phình động mạch.
Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu, tăng khả năng hình thành phình động mạch.
Lão hóa: Tuổi tác càng cao, thành mạch máu càng yếu đi, dễ bị giãn nở.
Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người bị phình động mạch tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dấu hiệu nhận biết:
Phình động mạch chân thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi phình mạch phát triển lớn hơn, bạn có thể gặp phải một số dấu hiệu sau:
Đau nhói hoặc tức ở chân: Cảm giác đau có thể xuất hiện ở vùng bị phình mạch, thường tăng lên khi vận động.
Khó chịu hoặc tê bì chân: Cảm giác khó chịu hoặc tê bì chân có thể là dấu hiệu của sự chèn ép lên dây thần kinh xung quanh vùng phình mạch.
Sưng phù chân: Sự tích tụ dịch ở chân có thể là dấu hiệu của sự tắc nghẽn mạch máu do phình mạch.
Mạch đập bất thường ở chân: Bạn có thể cảm nhận được một mạch đập mạnh hoặc bất thường ở vùng bị phình mạch.
Da lạnh và tái nhợt: Nếu mạch máu bị tắc nghẽn, da ở vùng bị ảnh hưởng có thể trở nên lạnh và tái nhợt.
Phòng ngừa:
Để giảm thiểu nguy cơ phình động mạch chân, bạn nên:
Kiểm soát huyết áp: Giữ huyết áp ở mức ổn định thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Ngưng hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây phình động mạch, việc bỏ thuốc là rất quan trọng.
Kiểm soát bệnh tiểu đường: Quản lý tốt lượng đường trong máu để giảm thiểu tổn thương mạch máu.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau củ quả, hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch, bao gồm cả phình động mạch.
Phình động mạch ở chân là tình trạng nguy hiểm, thường phát hiện muộn do bệnh nhân không nhận ra triệu chứng ban đầu. Khi động mạch chân giãn nở bất thường, bệnh nhân không chỉ gặp cảm giác khó chịu mà còn có nguy cơ vỡ mạch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
Phình động mạch ở chân là gì?
Phình động mạch ở chân là tình trạng thành mạch máu bị yếu và giãn rộng ra bất thường, hình thành túi phình. Phình động mạch chân thường gặp ở động mạch khoeo, chạy sau đầu gối, thường xảy ra ở các tĩnh mạch nông dưới da.
Phình động mạch có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối), gây tắc nghẽn và giảm lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng. Khi phình mạch phát triển lớn, có thể chèn ép các dây thần kinh và mô xung quanh, gây đau, tê bì hoặc rối loạn chức năng vùng bị ảnh hưởng. (1)
Đặc biệt, nếu động mạch bị tắc nghẽn nghiêm trọng, máu không thể cung cấp đủ cho các chi, dẫn đến thiếu máu cục bộ, loét không lành và hoại tử mô. Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể đối mặt với nguy cơ mất chi do hoại tử. Vì vậy, việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm của bệnh lý này.
Động mạch ở chân bị suy yếu và phình ra
Giai đoạn phình mạch máu chân
Nhiều bệnh nhân bị phình động mạch chân nhỏ và không gây ra triệu chứng. Khi các triệu chứng phát triển, cục máu đông hình thành hoặc phình động mạch đang chèn ép các cấu trúc gần đó, người bệnh mới bắt đầu nhận thấy triệu chứng. (2)
1. Giai đoạn khởi phát
Bệnh bắt đầu với sự suy yếu của thành động mạch. Đây là giai đoạn sớm nhất, khi các điểm yếu bắt đầu xuất hiện trên thành mạch nhưng chưa có biểu hiện rõ ràng nên phần lớn người bệnh không nhận biết được. Thông thường, phình mạch máu ở chân giai đoạn khởi phát chỉ được phát hiện khi người bệnh đi thăm khám, kiểm tra sức khỏe định kỳ. Chính vì vậy, nhiều người bệnh thường bỏ qua giai đoạn quan trọng này và khi phát hiện, bắt đầu điều trị thì phình mạch máu chân đã ở giai đoạn nặng hơn.
2. Giai đoạn phát triển
Các điểm yếu ban đầu ở những vị trí có phình mạch máu chân dần phát triển lớn hơn. Dưới áp lực của dòng máu, thành động mạch bắt đầu phình ra. Ở mỗi người bệnh, tốc độ phát triển của phình mạch trong giai đoạn này có thể khác nhau. Mặc dù vẫn có thể chưa có triệu chứng rõ rệt, nhưng đây là thời điểm cần được theo dõi chặt chẽ để được can thiệp điều trị kịp thời.
3. Giai đoạn tiến triển
Khi phình động mạch đạt kích thước từ 2cm trở lên, người bệnh cần được can thiệp điều trị. Một vài trường hợp phình mạch máu ở chân với đường kính nhỏ hơn 2cm nhưng vẫn cần được can thiệp điều trị. Ở giai đoạn này, tổn thương có thể ổn định hoặc tiến triển xấu đi, có nguy cơ gặp nhiều biến chứng, đặc biệt là nguy cơ vỡ mạch. Việc điều trị phình động mạch ở chân cần được thực hiện sớm hơn so với phình động mạch chủ bụng hoặc phình động mạch chủ ngực, vì tất cả các động mạch chân đều có kích thước nhỏ hơn so với động mạch chủ.
4. Giai đoạn theo dõi và điều trị
Đối với những trường hợp phình mạch máu ở chân dưới 2cm và chưa có triệu chứng thường được theo dõi định kỳ bằng siêu âm và chụp CT mạch máu. Tần suất theo dõi sẽ phụ thuộc vào đánh giá của bác sĩ phẫu thuật mạch máu.
Bệnh có phổ biến không?
Phình động mạch ở chân là bệnh lý tương đối hiếm gặp hơn so với phình động mạch ở các vị trí khác trong cơ thể. Thống kê(3) cho thấy, tỷ lệ phình động mạch khoeo (một dạng phổ biến nhất của phình động mạch chân) chỉ chiếm khoảng 0.1% – 2.8% dân số chung, trong đó nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới.
Đáng chú ý là tỷ lệ mắc bệnh tăng lên đáng kể ở nhóm người trên 65 tuổi, với khoảng 1-3% người cao tuổi có thể mắc phải tình trạng này. Khoảng 5-10%(4) bệnh nhân bị phình động mạch chủ bụng cũng có thể bị phình động mạch ngoại biên và khoảng 40% bệnh nhân bị phình động mạch ngoại biên cũng bị phình động mạch chủ bụng.
Tuy tỷ lệ gặp phải tình trạng động mạch chân bị phình khá thấp, nhưng bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không được phát hiện và có biện pháp điều trị kịp thời.
Triệu chứng phình mạch ở chân
Hầu hết người bệnh không cảm thấy bất kỳ triệu chứng nào khi bị phình động mạch ngoại biên, đặc biệt là nếu phình nhỏ. Các dấu hiệu cảnh báo cho thấy phình động mạch có nguy cơ vỡ hoặc đang phát triển nhanh phụ thuộc vào vị trí và kích thước của phình.
Một số triệu chứng có thể gặp khi bị phình mạch máu ở chân bao gồm:
Một khối u đập theo nhịp mà bạn có thể cảm nhận được tại vị trí động mạch bị phình to.
Chuột rút ở chân khi tập thể dục.
Đau ở vị trí phình giãn động mạch chân.
Các vết loét ở ngón tay hoặc ngón chân không lành.
Tê bì lan tỏa.
Hoại tử.
Ngất xỉu (có thể là dấu hiệu xuất huyết.
Yếu ở tay, chân, cổ, ngón tay hoặc ngón chân.
Ngón chân đau, đổi màu, tím tái.
Người bị phình mạch máu ở chân dễ bị chuột rút khi tập luyện thể dục
Nguyên nhân phình động mạch chân
Phình động mạch chân thường gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tình trạng này thường do xơ vữa động mạch phát triển trong các động mạch ở chân – hoặc ít phổ biến hơn là ở tay – gây ra bệnh động mạch ngoại biên. Tương tự như xơ vữa động mạch vành ở tim, sự tích tụ mảng bám chất béo trong thành mạch máu dẫn đến bệnh mạch máu ngoại biên. Khi mảng bám tiếp tục hình thành, lòng mạch ngày càng hẹp lại cho đến khi bị tắc nghẽn hoàn toàn.
Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với bệnh động mạch ngoại biên và các biến chứng của nó. Trên thực tế, 80% bệnh nhân mắc bệnh động là người đang hút thuốc hoặc đã từng hút thuốc. Việc sử dụng thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên tới 400% và có thể khiến các triệu chứng xuất hiện sớm hơn gần 10 năm. So với những người không hút thuốc cùng độ tuổi, người hút thuốc có bệnh động mạch ngoại biên có nguy cơ cao hơn trong việc:
Tử vong do nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Kết quả kém hơn khi thực hiện phẫu thuật bắc cầu động mạch chi.
Phải cắt cụt chi.
Bất kể giới tính, nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên tăng lên khi có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ sau:
Hút thuốc lá (yếu tố nguy cơ mạnh nhất).
Mắc bệnh tiểu đường.
Từ 50 tuổi trở lên.
Có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc bệnh tim mạch.
Tăng huyết áp.
Rối loạn mỡ máu (tăng cholesterol).
Béo phì vùng bụng.
Rối loạn đông máu.
Bệnh thận (vừa là yếu tố nguy cơ vừa là hậu quả của bệnh động mạch chi).
Mặc dù bệnh động mạch ngoại biên và bệnh động mạch vành là hai tình trạng khác nhau, nhưng có mối liên hệ chặt chẽ. Người mắc một trong hai bệnh lý này có nguy cơ cao mắc bệnh còn lại. Bệnh nhân có bệnh phình động mạch ở chân có nguy cơ cao bị bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua so với người không mắc bệnh. Ngược lại, người mắc bệnh tim có 1/3 nguy cơ mắc bệnh động mạch ở chi dưới.
Ai dễ bị phình mạch máu ở chân?
Một số người có nguy cơ mắc phình động mạch chân cao hơn bao gồm:
Nam giới cao tuổi: Nam giới trên 50 tuổi có nguy cơ mắc bệnh phình mạch máu ở chân cao hơn đáng kể so với các nhóm tuổi khác.
Người hút thuốc: Người hút thuốc lá thường xuyên và lâu năm có nguy cơ mắc bệnh cao do nicotine làm tổn thương thành mạch máu.
Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân từng mắc bệnh phình mạch máu hoặc các bệnh về mạch máu sẽ có nguy cơ di truyền cao hơn cho các thế hệ sau.
Mắc bệnh mạn tính như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu có nguy cơ cao phát triển phình mạch máu ở chân.
Người ít vận động: Những người có lối sống ít vận động, thường xuyên ngồi lâu và không tập thể dục có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Người béo phì: Những người có chỉ số BMI cao, thừa cân béo phì có nguy cơ phát triển bệnh phình mạch máu ở chân nhiều hơn người bình thường.
Người có bệnh về mạch máu: Những người đã từng mắc các bệnh về mạch máu hoặc đang điều trị các vấn đề về tuần hoàn có nguy cơ phát triển phình mạch máu cao hơn.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức khi xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng của phình mạch máu ở chân như: đau đột ngột hoặc dữ dội ở chân, cảm giác tê bì hoặc yếu ở chân, da chân lạnh và tái nhợt, xuất hiện khối u có thể sờ thấy ở vùng chân. Đặc biệt khi có cảm giác đau nhói đột ngột kèm theo các dấu hiệu như chóng mặt, vã mồ hôi, hoặc ngất xỉu, cần được cấp cứu ngay lập tức vì có thể là dấu hiệu của vỡ mạch máu.
Bên cạnh đó, những người thuộc nhóm nguy cơ cao mắc bệnh động mạch ngoại biên nên đi khám định kỳ để phát hiện và điều trị sớm, phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Người bệnh nên thăm khám nếu có các dấu hiệu cảnh báo hoặc yếu tố nguy cơ gây phình động mạch chân
Phình mạch máu chân ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Tùy thuộc vào tốc độ phát triển, vị trí phát triển và khả năng vỡ của túi phình mạch máu ở chân sẽ có những tác động khác nhau lên cơ thể. Ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của phình mạch máu chân là biến chứng đe dọa tính mạng do vỡ động mạch, chảy máu trong, cục máu đông di chuyển đến tim hoặc não, gây nhồi máu cơ tim, tắc mạch hoặc đột quỵ.
Đối với trường hợp phình mạch máu chân nhỏ hơn 2cm, người bệnh chỉ cần điều chỉnh lối sống, theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất thường và tuân thủ lịch tái khám theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.
Biến chứng phình động mạch ở chân
Các biến chứng của phình mạch máu chân có thể đe dọa tính mạng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh bao gồm:
Vỡ động mạch: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh phình động mạch ở chân, khi thành mạch máu không chịu được áp lực và bị vỡ ra. Tình trạng này gây chảy máu nghiêm trọng, đe dọa tính mạng và cần được cấp cứu ngay lập tức. Nếu không được xử lý kịp thời, vỡ động mạch có thể dẫn đến tử vong trong thời gian ngắn.
Thuyên tắc mạch: Cục máu đông có thể hình thành trong túi phình và bong ra theo dòng máu, gây tắc nghẽn các mạch máu nhỏ hơn ở phía dưới, gây thiếu máu cục bộ và hoại tử mô ở vùng bị ảnh hưởng.
Hoại tử chi: Khi lưu lượng máu đến các mô bị giảm nghiêm trọng do phình động mạch gây ra, các tế bào sẽ bị thiếu oxy và chất dinh dưỡng, dần dần dẫn đến hoại tử mô. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể phải cắt cụt chi để cứu sống tính mạng người bệnh.
Nhiễm trùng: Túi phình tạo thành một vùng tụ máu hoặc gây áp lực lên các mô xung quanh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Nhiễm trùng có thể lan rộng và gây ra tình trạng nhiễm trùng huyết nghiêm trọng. Người bệnh cần được điều trị tích cực bằng kháng sinh và có thể cần can thiệp phẫu thuật.
Hội chứng chèn ép khoang: Khi túi phình gây chèn ép các mô xung quanh, áp lực trong các khoang cơ có thể tăng cao khiến người bệnh đau đớn dữ dội, giảm cảm giác và có thể dẫn đến tổn thương thần kinh – cơ không hồi phục.
Biện pháp chẩn đoán phình mạch máu ở chân
Để chẩn đoán phình mạch máu ở chân đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp cận lâm sàng. Phát hiện bệnh sớm sẽ giúp bác sĩ có hướng điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám trực tiếp, quan sát tình trạng của chân và các triệu chứng như sưng, đau, hay thay đổi màu sắc da, đồng thời đánh giá mạch đập và nhiệt độ của chân.
Siêu âm Doppler: Đây là phương pháp không xâm lấn sử dụng sóng âm để quan sát dòng chảy của máu trong mạch máu. Kỹ thuật này có thể xác định vị trí, kích thước của chỗ phình và tốc độ dòng máu chảy qua vùng bị ảnh hưởng.
Chụp CT mạch máu: Phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết ba chiều của các mạch máu ở chân. CT mạch máu có thể phát hiện chính xác vị trí và mức độ nghiêm trọng của phình mạch, giúp bác sĩ lên kế hoạch điều trị phù hợp cho người bệnh.
Chụp MRI mạch máu: Kỹ thuật này sử dụng từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mạch máu mà không cần sử dụng tia X. MRI có thể cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc thành mạch và các mô xung quanh vùng bị phình.
Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA): Đây là kỹ thuật chụp X-quang đặc biệt sử dụng thuốc cản quang để quan sát chi tiết hệ thống mạch máu. Phương pháp này thường được sử dụng khi cần đánh giá chi tiết trước khi phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch.
Chẩn đoán tình trạng phình động mạch chân bằng siêu âm Doppler mạch máu
Bệnh có chữa được không?
Bệnh phình mạch máu chân có thể chữa được. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như phẫu thuật thay đoạn mạch bị phình hoặc can thiệp nội mạch đặt stent graft. Phát hiện và điều trị sớm phình mạch máu chân sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như vỡ mạch máu, huyết khối hay hoại tử mô. Người bệnh cần điều trị kết hợp với thực hiện lối sống khoa học, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi định kỳ để phòng ngừa tái phát và duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
Biện pháp phòng ngừa phình mạch máu chân
Phình mạch máu chân có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, mỗi người nên chủ động thực hiện các biện pháp giúp phòng ngừa bệnh và ngăn bệnh tiến triển, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ cao bằng cách:
Bỏ thuốc lá: Ngưng hút thuốc lá hoàn toàn và tránh môi trường có khói thuốc vì nicotine làm tăng nguy cơ tổn thương thành mạch máu.
Hạn chế uống rượu bia: Giảm sử dụng đồ uống có cồn để tránh tác động xấu đến hệ thống mạch máu và huyết áp.
Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất vừa phải như đi bộ, bơi lội hoặc đạp xe ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện tuần hoàn máu.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm giàu cholesterol, chất béo bão hòa và tăng cường ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
Kiểm soát đường huyết: Theo dõi và duy trì mức đường huyết ổn định thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ nếu bị đái tháo đường.
Kiểm soát huyết áp: Duy trì huyết áp ở mức ổn định bằng cách uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, thường xuyên theo dõi và đo huyết áp tại nhà.
Kiểm soát cân nặng: Đạt và duy trì cân nặng hợp lý, nếu thừa cân – béo phì nên thực hiện giảm cân khoa học.
Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ để phát hiện sớm các bất thường của mạch máu.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại khoa Ngoại Lồng ngực – Mạch máu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Phình động mạch ở chân có nhiều nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lâu dài của người bệnh, thậm chí vỡ túi phình đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và có phương pháp điều trị thích hợp, có thể giúp kiểm soát được tình trạng bệnh và tránh những biến chứng nguy hiểm.
Viết lại tiêu đề bằng tiếng Việt kích thích người đọc Nguyên nhân, dấu hiệu và phòng ngừa Viết lại bằng tiếng Việt các hashtag kích thích người đọc Nguyên nhân, dấu hiệu và phòng ngừa